image
image
image
image

Máy bế giấy là gì? Phân loại máy bế giấy trong sản xuất hiện nay

Máy bế giấy là gì? Phân loại máy bế giấy trong sản xuất hiện nay

Máy bế giấy là thiết bị then chốt trong sản xuất bao bì, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, tốc độ và chất lượng thành phẩm. Trong bài viết dưới đây, phân tích rõ từng loại máy bế giấy, ưu – nhược điểm và những ứng dụng thực tế trong sản xuất để bạn có cái nhìn đầy đủ trước khi quyết định đầu tư.

Máy bế giấy là gì?

Máy bế giấy là thiết bị dùng cơ chế dập lên xuống, dập ngang hoặc lăn tròn tùy theo từng dòng máy để tạo hình sản phẩm theo khuôn. Phần khuôn bế được lắp phía trên máy, cấu tạo từ tấm gỗ gắn hệ thống lưỡi dao uốn theo đúng hình dáng cần cắt. Bộ dao trên khuôn gồm dao sắc để cắt đứt vật liệu và dao cùn (dao gân) dùng để tạo nếp gấp, răng cưa hoặc đường xé. Cơ chế này giúp máy bế cắt chính xác, định hình hộp giấy, tem nhãn hay bao bì với độ ổn định và tính thẩm mỹ cao.

Máy bế giấy là gì?
Máy bế giấy

Cấu tạo và cách vận hành máy bế giấy

Cấu tạo cơ bản

Cấu trúc của máy gồm các bộ phận chính làm việc đồng bộ để đảm bảo lực ép ổn định và đường cắt sắc nét:

  • Khung máy: Chế tạo bằng thép bền, tạo độ cứng và giảm rung trong suốt quá trình vận hành.
  • Khuôn bế: Gồm tấm gỗ hoặc kim loại gắn lưỡi dao được uốn theo hình dạng sản phẩm. Dao sắc dùng để cắt đứt, dao gân tạo nếp gấp và dao răng cưa tạo đường xé.
  • Hệ thống truyền động: Kết hợp động cơ, trục ép hoặc trục lăn và bộ giảm tốc giúp khuôn bế hoạt động chính xác theo từng nhịp dập.
  • Bảng điều khiển: Có mặt trên các dòng máy bán tự động và tự động, sử dụng PLC hoặc HMI cho phép điều chỉnh áp lực, tốc độ và theo dõi trạng thái vận hành.
  • Bộ cấp và trả giấy: Hệ thống kẹp, hút hoặc cuộn giấy giúp cấp liệu đều, hạn chế lệch giấy khi bế.
  • Các cơ cấu an toàn: Gồm cảm biến, tấm chắn và cơ chế dừng khẩn cấp để bảo vệ người vận hành trong trường hợp máy gặp sự cố.

Nguyên lý hoạt động theo từng cơ chế bế

Máy bế hoạt động dựa trên nguyên tắc ép khuôn lên vật liệu bằng lực đủ lớn để tạo đường cắt hoặc đường gấp theo thiết kế. Mỗi loại máy sẽ có cơ chế vận hành riêng:

  • Máy bế phẳng (dập lên – dập xuống): Khuôn bế ép thẳng đứng lên mặt giấy tạo ra đường cắt chính xác. Loại máy này có lực ép lớn, tốc độ nhanh và được dùng phổ biến trong sản xuất bao bì công nghiệp.
  • Máy bế tròn (dập lăn): Khuôn bế được gắn lên trục quay; khi trục lăn qua tờ giấy sẽ tạo hình liên tục. Phù hợp với tem nhãn dạng cuộn hoặc sản xuất số lượng lớn cần tốc độ ổn định.
  • Máy bế thủ công: Hoạt động bằng tay hoặc bàn đạp, thích hợp cho xưởng nhỏ, sản xuất ít hoặc tạo mẫu thử.
Cấu tạo và cách vận hành máy bế giấy
cách vận hành máy bế giấy

Phân loại máy bế giấy trong sản xuất hiện nay

Trong ngành in bao bì, máy bế giấy được phân thành bốn nhóm chính dựa trên cơ chế vận hành, năng suất và quy mô ứng dụng. Mỗi dòng máy mang ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng cấp độ sản xuất từ nhỏ lẻ đến công nghiệp lớn.

1. Máy bế giấy mini

Máy bế mini phù hợp với các đơn vị in nhanh, in test hoặc gia công bao bì số lượng ít. Nhờ kích thước nhỏ và dễ vận hành, dòng máy này thường được dùng cho các sản phẩm như thiệp mời, card, hộp giấy nhỏ.

Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, thu hồi vốn nhanh, vận hành đơn giản, sử dụng điện dân dụng và không chiếm nhiều diện tích.

Nhược điểm: Không đáp ứng được đơn hàng số lượng lớn, sản phẩm kích thước lớn hoặc yêu cầu chất lượng cao.

Máy bế giấy mini
Máy bế giấy mini

2. Máy bế giấy đặt tay

Máy bế đặt tay vận hành bằng cách thủ công đưa tờ giấy vào khuôn bế đã cố định sẵn trên máy. Sau khi đặt giấy lên bàn máy, lực dập sẽ tạo ra đường cắt hoặc đường gân đúng theo thiết kế.

Dòng máy này từng phổ biến tại Việt Nam với máy sản xuất trong nước và máy cũ Nhật Bản. Tuy nhiên, những năm gần đây, máy bế đặt tay của Trung Quốc chiếm ưu thế nhờ tính năng ổn định, độ bền cao và khả năng căn chỉnh nhanh.

Ưu điểm: Giá đầu tư không cao, đa dạng kích thước máy, dễ sử dụng kể cả với người mới, linh kiện dễ thay thế, tốc độ trung bình khoảng 1000 tờ/giờ, có thể đặt trong không gian nhỏ.

Nhược điểm: Không đạt tốc độ cao khi sản xuất khối lượng lớn, kém linh hoạt với đơn hàng cần năng suất liên tục.

Máy bế giấy đặt tay
Máy bế giấy đặt tay

3. Máy bế tròn (máy bế dạng lăn)

Máy bế tròn thích hợp cho nhà máy sản xuất thùng carton 5–7 lớp với sản lượng lớn. Khuôn bế dạng tròn được gắn lên trục lăn, kết hợp áp lực giữa hai trục lớn để tạo hình tấm carton.

Ưu điểm: Tốc độ rất nhanh, xử lý đơn hàng khối lượng lớn, có thể kết hợp thành dây chuyền với máy in flexo carton.

Nhược điểm: Giá làm khuôn cao (10–30 triệu/khuôn tùy độ phức tạp). Không phù hợp với đơn hàng nhỏ hoặc vừa.

Máy bế tròn (máy bế dạng lăn)
Máy bế tròn

4. Máy bế giấy tự động dạng phẳng

Đây là dòng máy công nghiệp hiện đại nhất hiện nay, được sử dụng trong các nhà máy bao bì chuyên nghiệp. Máy vận hành gần như hoàn toàn tự động, từ cấp giấy, dập bế đến thu thành phẩm. Sau khi lắp khuôn bế dạng phẳng và căn chỉnh đầu hút giấy, máy có thể chạy tốc độ khoảng 7000 tờ/giờ với lực ép khoảng 300 tấn.

Ưu điểm: Năng suất cực cao, thành phẩm chính xác và đẹp, vận hành an toàn, ít cần sửa chữa, phù hợp sản xuất bao bì số lượng lớn và yêu cầu chất lượng cao.

Nhược điểm: Chi phí đầu tư lớn, yêu cầu không gian rộng, không tối ưu cho cơ sở quy mô nhỏ hoặc đơn hàng ít.

Máy bế giấy tự động dạng phẳng
Máy bế giấy tự động dạng phẳng

Ứng dụng thực tế của máy bế giấy

Dưới đây là các nhóm ứng dụng phổ biến.

  • Gia công bao bì giấy và carton: Máy bế tạo hình và cắt gấp hộp giấy, hộp mỹ phẩm, hộp thực phẩm, thùng carton 3–7 lớp với độ đồng đều cao, phục vụ hầu hết ngành hàng từ tiêu dùng, điện tử đến nông sản.
  • Tạo hình thành phẩm theo khuôn: Nhờ lực ép chuẩn và đường cắt sắc, máy đảm bảo mọi hộp, chi tiết bế có kích thước giống nhau, tăng tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ hàng hóa bên trong.
  • Cắt tem decal và nhãn sản phẩm: Ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, điện tử. Máy bế giúp tạo ra tem nhãn chính xác theo hình khuôn, khó đạt được bằng cắt thủ công.
  • Gia công tem nhãn dạng cuộn: Máy bế tròn hoặc máy bế dạng lăn phù hợp sản xuất tem cuộn số lượng lớn, nhờ khả năng chạy liên tục và tốc độ cao.
  • Sản phẩm in ấn thương mại: Thiệp mời, thiệp cưới, danh thiếp, bao lì xì được bế theo nhiều hình dạng phức tạp, có thể kết hợp cấn gân, dập nổi để tăng giá trị thẩm mỹ.
  • Hộp quà và túi giấy thời trang: Máy bế giúp tạo hình hộp quà, túi giấy cao cấp, hộp trưng bày với đường cắt sắc nét, phù hợp ngành thời trang, quà tặng và mỹ phẩm.
  • Sản phẩm quảng cáo và POSM: Standee, bảng hiệu mini, logo, linh vật hoặc chi tiết trang trí được cắt theo hình đặc biệt phục vụ các chiến dịch quảng cáo.
  • Bao bì thực phẩm và nhãn dược phẩm: Máy bảo đảm kích thước chính xác và đồng nhất cho nhãn dinh dưỡng, bao bì thực phẩm, hướng dẫn sử dụng, nhãn dược phẩm – những hạng mục yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe.
  • Tự động hóa sản xuất: Ở các nhà máy lớn, máy bế tự động giúp giảm nhân công vận hành, hạn chế lỗi và giảm lãng phí nguyên liệu nhờ độ chính xác cao.
  • Đa dạng hóa mẫu mã nhanh chóng: Chỉ cần thay khuôn bế, doanh nghiệp có thể phát triển mẫu mới ngay mà không phải đầu tư nhiều thiết bị khác, phù hợp nhu cầu đổi mẫu thường xuyên.
Ứng dụng thực tế của máy bế giấy
Ứng dụng thực tế của máy bế giấy

Cách chọn mua máy bế giấy phù hợp nhu cầu

Việc lựa chọn máy bế giấy phù hợp cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng về nhu cầu sản xuất, loại vật liệu và khả năng đầu tư của doanh nghiệp. Khi xác định đúng các tiêu chí này, doanh nghiệp sẽ tối ưu được hiệu suất vận hành và chi phí đầu tư.

Xác định quy mô và dòng sản phẩm

Yếu tố đầu tiên là xác định khối lượng sản xuất và nhóm sản phẩm chủ lực. Điều này giúp lựa chọn công suất máy phù hợp, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu năng lực xử lý khi vận hành thực tế.

Lựa chọn theo kích thước sản phẩm

Kích thước thành phẩm quyết định trực tiếp khổ máy. Máy bế hiện nay hỗ trợ từ khổ nhỏ 300×400mm đến khổ lớn 1600×1200mm. Chọn đúng khổ máy không chỉ tối ưu chi phí mà còn giúp tiết kiệm vật liệu và giảm thời gian thao tác.

Đánh giá vật liệu và yêu cầu lực ép

Mỗi loại vật liệu yêu cầu mức áp lực khác nhau. Giấy mỏng thường chỉ cần 30–50 tấn, carton trung bình cần 80–120 tấn, còn carton dày hoặc sóng lớn có thể đòi hỏi 200–300 tấn. Đánh giá đúng đặc tính vật liệu sẽ đảm bảo đường bế sắc nét và không làm hỏng bề mặt giấy.

Các tiêu chí kỹ thuật quan trọng

Độ chính xác khi bế (±0,5 mm là mức tiêu chuẩn tốt).

Tốc độ vận hành từ 20 đến 100 sản phẩm mỗi phút tùy loại máy.

Khả năng xử lý độ dày vật liệu phù hợp với danh mục sản phẩm.

Hệ thống an toàn giúp giảm rủi ro vận hành và bảo vệ người thao tác.

Tiêu chí kinh tế cần cân nhắc

Chi phí đầu tư ban đầu tương xứng với quy mô dự án.

Mức tiêu hao điện năng, chi phí bảo trì định kỳ.

Thời gian hoàn vốn hợp lý theo năng lực và tần suất chạy máy.

Giá trị thanh lý hoặc bán lại sau thời gian sử dụng.

Yếu tố vận hành – bảo trì

Giao diện điều khiển đơn giản, dễ tiếp cận.

Yêu cầu kỹ năng của người vận hành không quá phức tạp.

Dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện trong quá trình sử dụng.

Linh hoạt khi thay khuôn, phù hợp với doanh nghiệp thay đổi mẫu thường xuyên.

Bài viết trên đã hệ thống đầy đủ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý vận hành và các dòng máy bế giấy phổ biến trong sản xuất hiện nay, giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đầu tư thiết bị.Hy vọng những phân tích dựa trên kinh nghiệm thực tế và chuyên môn kỹ thuật sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại máy bế, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành

Để lại một bình luận